polish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polish.

Từ điển Anh Việt

  • polish

    /'pouliʃ/

    * tính từ

    Polish (thuộc) Ba lan

    * danh từ

    nước bóng, nước láng

    nước đánh bóng, xi

    boot polish: xi đánh giày

    (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã

    * ngoại động từ

    đánh bóng, làm cho láng

    (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)

    * nội động từ

    bóng lên

    to polish off

    làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)

    to polish up

    chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polish

    * kinh tế

    đánh bóng

    làm trong (rượu)

    mặt bỏng

    sự đánh bóng

    sự làm nhãn

    * kỹ thuật

    chà xát, mài xát

    đánh bóng

    gương trượt

    nước bóng

    mài

    mài nhẵn

    mặt phay nhẵn

    mặt trượt

    rà

    sự đánh bóng

    sư láng bóng

    sự mài nhẵn

    vật liệu đánh bóng

    hóa học & vật liệu:

    dầu đánh bóng, nước đánh bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polish

    the property of being smooth and shiny

    Synonyms: gloss, glossiness, burnish

    a highly developed state of perfection; having a flawless or impeccable quality

    they performed with great polish

    I admired the exquisite refinement of his prose

    almost an inspiration which gives to all work that finish which is almost art"--Joseph Conrad

    Synonyms: refinement, culture, cultivation, finish

    a preparation used in polishing

    the Slavic language of Poland

    make (a surface) shine

    shine the silver, please

    polish my shoes

    Synonyms: smooth, smoothen, shine

    improve or perfect by pruning or polishing

    refine one's style of writing

    Synonyms: refine, fine-tune, down

    bring to a highly developed, finished, or refined state

    polish your social manners

    Synonyms: round, round off, polish up, brush up

    of or relating to Poland or its people or culture

    Polish sausage