polishing solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polishing solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polishing solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polishing solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polishing solution
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
dung dịch đánh bóng
Từ liên quan
- polishing
- polishing oil
- polishing chip
- polishing cone
- polishing disk
- polishing head
- polishing roll
- polishing shop
- polishing unit
- polishing clamp
- polishing lathe
- polishing paper
- polishing slate
- polishing speed
- polishing wheel
- polishing barrel
- polishing finish
- polishing runner
- polishing vanish
- polishing closure
- polishing machine
- polishing varnish
- polishing solution
- polishing filtration
- polishing composition