polishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polishing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polishing
* kỹ thuật
sự đánh bóng
sự mài nhẵn
hóa học & vật liệu:
phương pháp khử sạch
xây dựng:
sự mài (bóng)
sự rà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polishing
Similar:
shining: the work of making something smooth and shiny by rubbing or waxing it
the shining of shoes provided a meager living
every Sunday he gave his car a good polishing
polish: make (a surface) shine
shine the silver, please
polish my shoes
Synonyms: smooth, smoothen, shine
polish: improve or perfect by pruning or polishing
refine one's style of writing
Synonyms: refine, fine-tune, down
polish: bring to a highly developed, finished, or refined state
polish your social manners
Từ liên quan
- polishing
- polishing oil
- polishing chip
- polishing cone
- polishing disk
- polishing head
- polishing roll
- polishing shop
- polishing unit
- polishing clamp
- polishing lathe
- polishing paper
- polishing slate
- polishing speed
- polishing wheel
- polishing barrel
- polishing finish
- polishing runner
- polishing vanish
- polishing closure
- polishing machine
- polishing varnish
- polishing solution
- polishing filtration
- polishing composition