brush up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brush up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brush up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brush up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brush up

    Similar:

    review: refresh one's memory

    I reviewed the material before the test

    Synonyms: refresh

    polish: bring to a highly developed, finished, or refined state

    polish your social manners

    Synonyms: round, round off, polish up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).