brushwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brushwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brushwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brushwood.

Từ điển Anh Việt

  • brushwood

    /'brʌʃwud/

    * danh từ

    bụi cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brushwood

    the wood from bushes or small branches

    they built a fire of brushwood

    Similar:

    brush: a dense growth of bushes

    Synonyms: coppice, copse, thicket