thicket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thicket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thicket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thicket.

Từ điển Anh Việt

  • thicket

    /'θikit/

    * danh từ

    bụi cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet