brush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brush
/brʌʃ/
* danh từ
bàn chải
sự chải
to give one's clothes a good brush: chải quần áo sạch sẽ
bút lông (vẽ)
the brush: nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
đuôi chồn
bụi cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
a brush with the enemy: cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
(điện học) cái chổi
carbon brush: chổi than
* ngoại động từ
chải, quét
to brush one's hair: chải tóc
vẽ lên (giấy, lụa...)
chạm qua, lướt qua (vật gì)
* nội động từ
chạm nhẹ phải, lướt phải
to brush against somebody: đi chạm nhẹ phải ai
to brush aside
(nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
to brush away
phủi đi, phẩy đi, chải đi
(nghĩa bóng) (như) to brush aside
to brush off
gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
chạy trốn thật nhanh
to brush over
chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
quét (vôi, sơn...) lên
chạm nhẹ phải, lướt phải
to brush up
đánh bóng (bằng bàn chải)
ôn lại, xem lại
brush
(Tech) chổi; cây cọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brush
a dense growth of bushes
Synonyms: brushwood, coppice, copse, thicket
an implement that has hairs or bristles firmly set into a handle
momentary contact
Synonyms: light touch
conducts current between rotating and stationary parts of a generator or motor
a bushy tail or part of a bushy tail (especially of the fox)
a minor short-term fight
Synonyms: clash, encounter, skirmish
the act of brushing your teeth
the dentist recommended two brushes a day
Synonyms: brushing
the act of brushing your hair
he gave his hair a quick brush
Synonyms: brushing
contact with something dangerous or undesirable
I had a brush with danger on my way to work
he tried to avoid any brushes with the police
rub with a brush, or as if with a brush
Johnson brushed the hairs from his jacket
touch lightly and briefly
He brushed the wall lightly
clean with a brush
She brushed the suit before hanging it back into the closet
sweep across or over
Her long skirt brushed the floor
A gasp swept cross the audience
Synonyms: sweep
remove with or as if with a brush
brush away the crumbs
brush the dust from the jacket
brush aside the objections
cover by brushing
brush the bread with melted butter
- brush
- brushy
- brushed
- brusher
- brushup
- brush on
- brush up
- brush-up
- brushing
- brush cut
- brush off
- brush-off
- brushland
- brushlike
- brushwood
- brushwork
- brush down
- brush fire
- brush tool
- brush wolf
- brush wood
- brush work
- brush yoke
- brush angle
- brush aside
- brush style
- brush wheel
- brush turkey
- brush washer
- brushfire war
- brush (carbon)
- brush kangaroo
- brush discharge
- brush-tail porcupine
- brush-footed butterfly
- brush-tailed phalanger
- brush-tailed porcupine
- brush contact resistance
- brush wood and stone dam