brushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brushy.

Từ điển Anh Việt

  • brushy

    /'brʌʃi/

    * tính từ

    như bàn chải lởm chởm

    có nhiều bụi cây, rậm rạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brushy

    Similar:

    bosky: covered with or consisting of bushes or thickets

    brushy undergrowth

    `bosky' is a literary term

    a bosky park leading to a modest yet majestic plaza"- Jack Beatty