brush tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brush tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brush tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brush tool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brush tool

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bút lông (quét sơn

    chổi lông (quét sơn, vôi)