brushing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brushing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brushing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brushing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brushing
Similar:
brush: the act of brushing your teeth
the dentist recommended two brushes a day
brush: the act of brushing your hair
he gave his hair a quick brush
brush: rub with a brush, or as if with a brush
Johnson brushed the hairs from his jacket
brush: touch lightly and briefly
He brushed the wall lightly
brush: clean with a brush
She brushed the suit before hanging it back into the closet
brush: sweep across or over
Her long skirt brushed the floor
A gasp swept cross the audience
Synonyms: sweep
brush: remove with or as if with a brush
brush away the crumbs
brush the dust from the jacket
brush aside the objections
brush: cover by brushing
brush the bread with melted butter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).