brush wolf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brush wolf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brush wolf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brush wolf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brush wolf
Similar:
coyote: small wolf native to western North America
Synonyms: prairie wolf, Canis latrans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brush
- brushy
- brushed
- brusher
- brushup
- brush on
- brush up
- brush-up
- brushing
- brush cut
- brush off
- brush-off
- brushland
- brushlike
- brushwood
- brushwork
- brush down
- brush fire
- brush tool
- brush wolf
- brush wood
- brush work
- brush yoke
- brush angle
- brush aside
- brush style
- brush wheel
- brush turkey
- brush washer
- brushfire war
- brush (carbon)
- brush kangaroo
- brush discharge
- brush-tail porcupine
- brush-footed butterfly
- brush-tailed phalanger
- brush-tailed porcupine
- brush contact resistance
- brush wood and stone dam