brush style nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brush style nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brush style giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brush style.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brush style
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểu bút lông
kiểu cọ vẽ
Từ liên quan
- brush
- brushy
- brushed
- brusher
- brushup
- brush on
- brush up
- brush-up
- brushing
- brush cut
- brush off
- brush-off
- brushland
- brushlike
- brushwood
- brushwork
- brush down
- brush fire
- brush tool
- brush wolf
- brush wood
- brush work
- brush yoke
- brush angle
- brush aside
- brush style
- brush wheel
- brush turkey
- brush washer
- brushfire war
- brush (carbon)
- brush kangaroo
- brush discharge
- brush-tail porcupine
- brush-footed butterfly
- brush-tailed phalanger
- brush-tailed porcupine
- brush contact resistance
- brush wood and stone dam