brush (carbon) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brush (carbon) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brush (carbon) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brush (carbon).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brush (carbon)
* kỹ thuật
điện:
chổi than
Từ liên quan
- brush
- brushy
- brushed
- brusher
- brushup
- brush on
- brush up
- brush-up
- brushing
- brush cut
- brush off
- brush-off
- brushland
- brushlike
- brushwood
- brushwork
- brush down
- brush fire
- brush tool
- brush wolf
- brush wood
- brush work
- brush yoke
- brush angle
- brush aside
- brush style
- brush wheel
- brush turkey
- brush washer
- brushfire war
- brush (carbon)
- brush kangaroo
- brush discharge
- brush-tail porcupine
- brush-footed butterfly
- brush-tailed phalanger
- brush-tailed porcupine
- brush contact resistance
- brush wood and stone dam