brush washer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brush washer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brush washer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brush washer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brush washer
* kỹ thuật
dệt may:
máy giặt có bàn chải
Từ liên quan
- brush
- brushy
- brushed
- brusher
- brushup
- brush on
- brush up
- brush-up
- brushing
- brush cut
- brush off
- brush-off
- brushland
- brushlike
- brushwood
- brushwork
- brush down
- brush fire
- brush tool
- brush wolf
- brush wood
- brush work
- brush yoke
- brush angle
- brush aside
- brush style
- brush wheel
- brush turkey
- brush washer
- brushfire war
- brush (carbon)
- brush kangaroo
- brush discharge
- brush-tail porcupine
- brush-footed butterfly
- brush-tailed phalanger
- brush-tailed porcupine
- brush contact resistance
- brush wood and stone dam