brush yoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brush yoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brush yoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brush yoke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brush yoke

    * kỹ thuật

    điện:

    vành đỡ chổi than

    vấu kẹp chổi than

    điện lạnh:

    vành tay chổi