coyote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coyote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coyote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coyote.

Từ điển Anh Việt

  • coyote

    /'kɔiout/

    * danh từ

    (động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)

    kẻ vô lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coyote

    small wolf native to western North America

    Synonyms: prairie wolf, brush wolf, Canis latrans

    someone who smuggles illegal immigrants into the United States (usually across the Mexican border)

    a forest fire fighter who is sent to battle remote and severe forest fires (often for days at a time)