refresh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refresh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refresh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refresh.

Từ điển Anh Việt

  • refresh

    /ri'freʃ/

    * ngoại động từ

    làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại

    to refresh oneself with a cup of tea: uống một chén trà cho tỉnh người lại

    a cool refreshing breeze: cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái

    làm nhớ lại, nhắc nhớ lại

    khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ

    * nội động từ

    ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại

    giải khát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refresh

    * kỹ thuật

    làm mới (dữ liệu)

    làm mới (tín hiệu)

    làm tươi

    phát lại

    sự làm mới lại

    sự làm tươi lại

    toán & tin:

    làm mới, làm tươi

    làm tươi, làm mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet