refresh cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refresh cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refresh cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refresh cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refresh cycle
* kỹ thuật
toán & tin:
chu kỳ làm mới
chu kỳ làm tươi
chu kỳ làm tươi lại
Từ liên quan
- refresh
- refreshed
- refreshen
- refresher
- refreshful
- refreshing
- refreshment
- refreshrant
- refresh (vs)
- refresh data
- refresh mode
- refresh rate
- refreshfully
- refreshingly
- refresh cycle
- refresh signal
- refreshed image
- refreshment bar
- refresher course
- refreshment room
- refreshment drink
- refreshment of air
- refreshable display
- refreshable program