refreshed image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refreshed image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshed image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshed image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refreshed image

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hình ảnh được làm tươi