refreshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refreshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refreshed
Similar:
review: refresh one's memory
I reviewed the material before the test
refresh: make (to feel) fresh
The cool water refreshed us
Synonyms: freshen
freshen: become or make oneself fresh again
She freshened up after the tennis game
Synonyms: refresh, refreshen, freshen up
refresh: make fresh again
Antonyms: tire
fresh: with restored energy
Synonyms: invigorated, reinvigorated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).