reinvigorated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinvigorated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinvigorated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinvigorated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reinvigorated
Similar:
invigorate: impart vigor, strength, or vitality to
Exercise is invigorating
Synonyms: reinvigorate
fresh: with restored energy
Synonyms: invigorated, refreshed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).