fresh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fresh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh.

Từ điển Anh Việt

  • fresh

    /freʃ/

    * tính từ

    tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)

    tươi tắn, mơn mởn

    fresh paint: sơn còn ướt

    còn rõ rệt, chưa phai mờ

    fresh memories: những kỷ niệm chưa phai mờ

    trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)

    first fresh dreams: những giấc mơ đầu tươi mát

    mới

    to begin a fresh chapter: bắt đầu một chương mới

    fresh news: tin mới

    vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm

    a fresh hand: một anh chàng thiếu kinh nghiệm

    không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)

    fresh water: nước ngọt

    khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi

    as fresh as paint: rất khoẻ

    to feel fresh after six sets of ping-pong: cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)

    * phó từ

    mới

    fresh from school: vừa mới tốt nghiệp ở trường ra

    * danh từ

    lúc tươi mát, lúc mát mẻ

    in the fresh of the morning: vào lúc tươi mát của buổi sáng

    dòng nước trong mát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fresh

    * kinh tế

    còn ướt

    tươi

    * kỹ thuật

    ngọt (nước)

    sạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fresh

    recently made, produced, or harvested

    fresh bread

    a fresh scent

    fresh lettuce

    Antonyms: stale

    (of a cycle) beginning or occurring again

    a fresh start

    fresh ideas

    original and of a kind not seen before

    the computer produced a completely novel proof of a well-known theorem

    Synonyms: new, novel

    not canned or otherwise preserved

    fresh vegetables

    Antonyms: preserved

    not containing or composed of salt water

    fresh water

    Synonyms: sweet

    Antonyms: salty

    having recently calved and therefore able to give milk

    the cow is fresh

    with restored energy

    Synonyms: invigorated, refreshed, reinvigorated

    not soured or preserved

    sweet milk

    Synonyms: sweet, unfermented

    not yet used or soiled

    a fresh shirt

    a fresh sheet of paper

    an unused envelope

    Synonyms: unused

    improperly forward or bold

    don't be fresh with me

    impertinent of a child to lecture a grownup

    an impudent boy given to insulting strangers

    Don't get wise with me!

    Synonyms: impertinent, impudent, overbold, smart, saucy, sassy, wise

    Similar:

    bracing: imparting vitality and energy

    the bracing mountain air

    Synonyms: brisk, refreshing, refreshful, tonic

    clean: free from impurities

    clean water

    fresh air

    newly: very recently

    they are newly married

    newly raised objections

    a newly arranged hairdo

    grass new washed by the rain

    a freshly cleaned floor

    we are fresh out of tomatoes

    Synonyms: freshly, new