unused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unused.

Từ điển Anh Việt

  • unused

    /' n'ju:zd/

    * tính từ

    không dùng; chưa dùng đến

    không quen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unused

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chưa được dùng

    điện tử & viễn thông:

    chưa sử dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unused

    not yet put into use

    we bought an unused car for a change

    infrequently exposed to

    feet unused to shoes

    Similar:

    fresh: not yet used or soiled

    a fresh shirt

    a fresh sheet of paper

    an unused envelope

    idle: not in active use

    the machinery sat idle during the strike

    idle hands