idle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle.

Từ điển Anh Việt

  • idle

    /'aidl/

    * tính từ

    ngồi rồi, không làm việc gì

    in an idle hour: trong lúc ngồi rồi

    không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác

    an idle worthless boy: một đứa bé lười nhác vô tích sự

    không có công ăn việc làm, thất nghiệp

    idle men: những người không có công ăn việc làm

    (kỹ thuật) để không, không chạy

    idle machines: máy để không

    vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu

    in a fit of idle rage: trong một cơn giận dữ không đi đến đâu

    không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ

    idle rumors: những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ

    idle talks: chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ

    idle fears: những nỗi sợi hâi không đâu

    * nội động từ

    ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích

    (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)

    * ngoại động từ ((thường) + away)

    ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích

    to idle away one's time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp

    * danh từ

    tình trạng nhàn rỗi

    sự chạy không

    to keep a motor at an idle: cho máy chạy không

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle

    * kỹ thuật

    chạy không

    để không

    không chịu lực

    không hoạt động

    không làm việc

    không tác dụng

    không tải

    nghỉ

    rỗi

    tự do

    vô công

    ô tô:

    chạy cầm chừng, ralenti

    hóa học & vật liệu:

    không có việc

    toán & tin:

    nhàn rỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idle

    the state of an engine or other mechanism that is idling

    the car engine was running at idle

    run disconnected or idle

    the engine is idling

    Synonyms: tick over

    Antonyms: run

    be idle; exist in a changeless situation

    The old man sat and stagnated on his porch

    He slugged in bed all morning

    Synonyms: laze, slug, stagnate

    Antonyms: work

    not in action or at work

    an idle laborer

    idle drifters

    the idle rich

    an idle mind

    Antonyms: busy

    not in active use

    the machinery sat idle during the strike

    idle hands

    Synonyms: unused

    silly or trivial

    idle pleasure

    light banter

    light idle chatter

    Synonyms: light

    lacking a sense of restraint or responsibility

    idle talk

    a loose tongue

    Synonyms: loose

    not having a job

    idle carpenters

    jobless transients

    many people in the area were out of work

    Synonyms: jobless, out of work

    Similar:

    baseless: without a basis in reason or fact

    baseless gossip

    the allegations proved groundless

    idle fears

    unfounded suspicions

    unwarranted jealousy

    Synonyms: groundless, unfounded, unwarranted, wild

    dead: not yielding a return

    dead capital

    idle funds