unwarranted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwarranted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwarranted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwarranted.
Từ điển Anh Việt
unwarranted
/ n'w r ntid/
* tính từ
không có lý do xác đáng
không được bo đm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwarranted
Similar:
indefensible: incapable of being justified or explained
Synonyms: insupportable, unjustifiable, unwarrantable
baseless: without a basis in reason or fact
baseless gossip
the allegations proved groundless
idle fears
unfounded suspicions
unwarranted jealousy
Synonyms: groundless, idle, unfounded, wild
undue: lacking justification or authorization
desire for undue private profit
unwarranted limitations of personal freedom
Synonyms: unjustified