indefensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indefensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indefensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indefensible.
Từ điển Anh Việt
indefensible
/,indi'fensəbl/
* tính từ
không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được
không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indefensible
(of theories etc) incapable of being defended or justified
Synonyms: untenable
not able to be protected against attack
incapable of being justified or explained
Synonyms: insupportable, unjustifiable, unwarrantable, unwarranted