untenable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untenable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untenable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untenable.

Từ điển Anh Việt

  • untenable

    /' n'ten bl/

    * tính từ

    không giữ được, không vững

    an untenable position: một vị trí không giữ được

    không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được

    an untenable theory: một lý thuyết không bo vệ được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untenable

    Similar:

    indefensible: (of theories etc) incapable of being defended or justified