unwarrantable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwarrantable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwarrantable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwarrantable.

Từ điển Anh Việt

  • unwarrantable

    / n'w r nt bl/

    * tính từ

    không thể bo đm được

Từ điển Anh Anh - Wordnet