unfounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfounded.

Từ điển Anh Việt

  • unfounded

    /ʌn'faundid/

    * tính từ

    không căn cứ, không có sơ sở

    unfounded hopes: những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu

    an unfounded rumour: tin đồn không căn cứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfounded

    Similar:

    baseless: without a basis in reason or fact

    baseless gossip

    the allegations proved groundless

    idle fears

    unfounded suspicions

    unwarranted jealousy

    Synonyms: groundless, idle, unwarranted, wild