baseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseless.
Từ điển Anh Việt
baseless
/'beislis/
* tính từ
không có cơ sở, không có căn cứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baseless
without a basis in reason or fact
baseless gossip
the allegations proved groundless
idle fears
unfounded suspicions
unwarranted jealousy
Synonyms: groundless, idle, unfounded, unwarranted, wild