idle pulley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle pulley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle pulley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle pulley.

Từ điển Anh Việt

  • idle pulley

    /'aidl'puli/

    * danh từ

    (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idler)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle pulley

    * kỹ thuật

    bánh căng đai

    puli căng

    puli chạy không

    puli không tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idle pulley

    a pulley on a shaft that presses against a guide belt to guide or tighten it

    Synonyms: idler pulley, idle wheel