idle time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle time

    * kinh tế

    không hoạt động

    thời gian nghỉ chờ việc

    thời gian ngừng việc

    thời gian vô ích

    vô hiệu

    * kỹ thuật

    thời gian không hoạt động

    thời gian nghỉ

    thời gian ngừng

    thời gian rỗi

    giao thông & vận tải:

    thời gian chạy không tải

    toán & tin:

    thời gian idle

    hóa học & vật liệu:

    thời gian không tải

    xây dựng:

    thời gian ngừng làm việc

    thời gian ngừng máy

    thời gian trống