idle system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle system

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ thống cầm chừng