idle words nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idle words nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle words giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle words.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idle words
Similar:
wind: empty rhetoric or insincere or exaggerated talk
that's a lot of wind
don't give me any of that jazz
Synonyms: malarkey, malarky, jazz, nothingness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- idle
- idler
- idlesse
- idle jet
- idle man
- idleness
- idle cash
- idle coil
- idle flag
- idle fund
- idle gear
- idle line
- idle list
- idle mode
- idle pass
- idle roll
- idle talk
- idle time
- idle tone
- idler arm
- idle blast
- idle money
- idle power
- idle space
- idle speed
- idle state
- idle wheel
- idle words
- idler gear
- idlershaft
- idle cutoff
- idle period
- idle pulley
- idle runner
- idle stroke
- idle system
- idler lever
- idler shaft
- idler timer
- idler wheel
- idle air jet
- idle balance
- idle battery
- idle channel
- idle circuit
- idle current
- idle running
- idler nozzle
- idler pulley
- idle balances