idle jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle jet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle jet

    * kỹ thuật

    ô tô:

    gíclơ cầm chừng