idle roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle roll.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle roll

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trục không tải