idle wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idle wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle wheel.
Từ điển Anh Việt
idle wheel
/'aidl'wi:l/
* danh từ
(kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idle wheel
* kỹ thuật
bánh răng chạy không
bánh răng đệm
bánh răng trung gian
điện lạnh:
bánh răng không (sai động)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idle wheel
Similar:
idle pulley: a pulley on a shaft that presses against a guide belt to guide or tighten it
Synonyms: idler pulley
Từ liên quan
- idle
- idler
- idlesse
- idle jet
- idle man
- idleness
- idle cash
- idle coil
- idle flag
- idle fund
- idle gear
- idle line
- idle list
- idle mode
- idle pass
- idle roll
- idle talk
- idle time
- idle tone
- idler arm
- idle blast
- idle money
- idle power
- idle space
- idle speed
- idle state
- idle wheel
- idle words
- idler gear
- idlershaft
- idle cutoff
- idle period
- idle pulley
- idle runner
- idle stroke
- idle system
- idler lever
- idler shaft
- idler timer
- idler wheel
- idle air jet
- idle balance
- idle battery
- idle channel
- idle circuit
- idle current
- idle running
- idler nozzle
- idler pulley
- idle balances