idle period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle period

    * kỹ thuật

    thời kỳ không hoạt động

    hóa học & vật liệu:

    chu kỳ không tải

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ rỗi