idle line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle line

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường dâu nghỉ

    đường dây rỗi

    tuyến không hoạt động

    tuyến vô công