idle balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle balance

    * kinh tế

    số dư không sinh lãi

    tiền nhàn rỗi