idle balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idle balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idle balance
* kinh tế
số dư không sinh lãi
tiền nhàn rỗi
Từ liên quan
- idle
- idler
- idlesse
- idle jet
- idle man
- idleness
- idle cash
- idle coil
- idle flag
- idle fund
- idle gear
- idle line
- idle list
- idle mode
- idle pass
- idle roll
- idle talk
- idle time
- idle tone
- idler arm
- idle blast
- idle money
- idle power
- idle space
- idle speed
- idle state
- idle wheel
- idle words
- idler gear
- idlershaft
- idle cutoff
- idle period
- idle pulley
- idle runner
- idle stroke
- idle system
- idler lever
- idler shaft
- idler timer
- idler wheel
- idle air jet
- idle balance
- idle battery
- idle channel
- idle circuit
- idle current
- idle running
- idler nozzle
- idler pulley
- idle balances