idle list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách (các trạm) nghỉ

    danh sách rỗi