idle stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idle stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idle stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idle stroke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idle stroke

    * kỹ thuật

    hành trình chạy không

    hành trình ngược

    khoảng chạy không

    sự chạy không tải

    xây dựng:

    bước không tải

    hóa học & vật liệu:

    hành trình không tải

    khoảng thời gian không tải