malarkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malarkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malarkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malarkey.
Từ điển Anh Việt
malarkey
* danh từ
(thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy
(tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malarkey
Similar:
wind: empty rhetoric or insincere or exaggerated talk
that's a lot of wind
don't give me any of that jazz
Synonyms: malarky, idle words, jazz, nothingness