laze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laze.

Từ điển Anh Việt

  • laze

    /leiz/

    * danh từ

    lúc vô công rỗi nghề

    * động từ

    (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laze

    Similar:

    idle: be idle; exist in a changeless situation

    The old man sat and stagnated on his porch

    He slugged in bed all morning

    Synonyms: slug, stagnate

    Antonyms: work