stagnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnate.
Từ điển Anh Việt
stagnate
/'stægneit/
* nội động từ
đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
mụ mẫm (trí óc)
stagnate
động, đình trệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagnate
* kỹ thuật
trí tuệ
xây dựng:
đình trệ
toán & tin:
trì trệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stagnate
stand still
Industry will stagnate if we do not stimulate our economy
cause to stagnate
There are marshes that stagnate the waters
cease to flow; stand without moving
Stagnating waters
blood stagnates in the capillaries
Similar:
idle: be idle; exist in a changeless situation
The old man sat and stagnated on his porch
He slugged in bed all morning
Antonyms: work