tick over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tick over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tick over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tick over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tick over

    * kỹ thuật

    chạy không

    cơ khí & công trình:

    chạy cầm chừng hoặc rất chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tick over

    Similar:

    idle: run disconnected or idle

    the engine is idling

    Antonyms: run