ticklish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticklish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticklish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticklish.

Từ điển Anh Việt

  • ticklish

    /'tikliʃ/

    * tính từ

    có máu buồn, đụng đến là cười

    (nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị

    a ticklish question: một vấn đề tế nhị

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticklish

    Similar:

    delicate: difficult to handle; requiring great tact

    delicate negotiations with the big powers

    hesitates to be explicit on so ticklish a matter

    a touchy subject

    Synonyms: touchy