ticklish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ticklish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticklish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticklish.
Từ điển Anh Việt
ticklish
/'tikliʃ/
* tính từ
có máu buồn, đụng đến là cười
(nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị
a ticklish question: một vấn đề tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành