touchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
touchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touchy.
Từ điển Anh Việt
touchy
/'tʌtʃi/
* tính từ
hay giận dỗi, dễ động lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
touchy
Similar:
huffy: quick to take offense
Synonyms: thin-skinned, feisty
delicate: difficult to handle; requiring great tact
delicate negotiations with the big powers
hesitates to be explicit on so ticklish a matter
a touchy subject
Synonyms: ticklish