huffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
huffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huffy.
Từ điển Anh Việt
huffy
* tính từ
cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
huffy
quick to take offense
Synonyms: thin-skinned, feisty, touchy
roused to anger
stayed huffy a good while"- Mark Twain
she gets mad when you wake her up so early
mad at his friend
sore over a remark