mad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mad
/mæd/
* tính từ
điên, cuồng, mất trí
to go mad: phát điên, hoá điên
to drive someone mad: làm cho ai phát điên lên
like mad: như điên, như cuồng
(thông tục) bực dọc, bực bội
to be mad about (at) missing the train: bực bội vì bị nhỡ xe lửa
(+ about, after, for, on) say mê, ham mê
to be mad on music: say mê âm nhạc
tức giận, giận dữ, nổi giận
to get mad: nổi giận
* động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mad
Similar:
huffy: roused to anger
stayed huffy a good while"- Mark Twain
she gets mad when you wake her up so early
mad at his friend
sore over a remark
Synonyms: sore
brainsick: affected with madness or insanity
a man who had gone mad
Synonyms: crazy, demented, disturbed, sick, unbalanced, unhinged
delirious: marked by uncontrolled excitement or emotion
a crowd of delirious baseball fans
something frantic in their gaiety
a mad whirl of pleasure
Synonyms: excited, frantic, unrestrained
harebrained: very foolish
harebrained ideas
took insane risks behind the wheel
a completely mad scheme to build a bridge between two mountains
Synonyms: insane
- mad
- made
- madam
- madia
- madly
- madake
- madame
- madcap
- madden
- madder
- madman
- madnep
- madras
- madrid
- maduro
- madding
- maddish
- made in
- made up
- made-up
- madeira
- madison
- madness
- madonna
- madoqua
- madrasa
- madrier
- madrona
- madrono
- madwort
- maddened
- madeiras
- madhouse
- madrasah
- madrigal
- madupite
- madwoman
- mad apple
- madarosis
- maddening
- maddingly
- made bill
- made land
- madeirite
- madeleine
- madia oil
- madrepore
- madrilene
- madagascan
- madagascar